Player statistic
Hiệp 1
45+1' | ![]() |
Joakim Maehle |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Mohamed Amoura | ||
71' | ![]() |
Mattias Svanberg | ||
Jean-Mattéo Bahoya | ![]() |
72' | ||
Can Uzun (Kiến tạo: Jean-Mattéo Bahoya) |
![]() |
81' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
16
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
6
9
Phạt góc
1
1
Việt vị
3
8
Vi phạm
8

Frankfurt
Wolfsburg
