Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Rani Khedira | ||
Diogo Leite | ![]() |
25' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Pascal Groß) |
![]() |
40' |
Hiệp 2
Ramy Bensebaini | ![]() |
50' | ||
56' | ![]() |
Lucas Tousart | ||
Giovanni Reyna | ![]() |
58' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Pascal Groß) |
![]() |
75' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Maximilian Beier) |
![]() |
80' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Pascal Groß) |
![]() |
83' | ||
Maximilian Beier (Kiến tạo: Pascal Groß) |
![]() |
89' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
24
Tổng cú sút
6
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
10
Vi phạm
11

Dortmund
Union Berlin
