Player statistic
Hiệp 1
Julian Ryerson | ![]() |
10' | ||
Nico Schlotterbeck | ![]() |
21' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) |
![]() |
28' |
Hiệp 2
Marco Friedl | ![]() |
51' | ||
63' | ![]() |
Leonardo Bittencourt | ||
64' | ![]() |
Leonardo Bittencourt (Kiến tạo: Milos Veljkovic) | ||
72' | ![]() |
Marvin Ducksch (Kiến tạo: Jens Stage) | ||
79' | ![]() |
Justin Njinmah | ||
87' | ![]() |
Jens Stage | ||
89' | ![]() |
Marco Friedl |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
8
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
0
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
4
Việt vị
5
11
Vi phạm
15

Dortmund
Bremen
