Player statistic
Hiệp 1
2' | ![]() |
Lukas Klostermann | ||
Marco Friedl | ![]() |
13' | ||
33' | ![]() |
Arthur Vermeeren |
Hiệp 2
77' | ![]() |
Kosta Nedeljkovic |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
21
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
6
11
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
13

Bremen
Leipzig
