Player statistic
Hiệp 1
Christian Günter | ![]() |
14' | ||
16' | ![]() |
Patrick Osterhage (Kiến tạo: Lukas Kübler) |
Hiệp 2
79' | ![]() |
Junior Adamu | ||
90' | ![]() |
Johan Manzambi (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
10
Tổng cú sút
19
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
4
Vi phạm
11

Borussia M'gladbach
Freiburg
