Player statistic
Hiệp 1
Chrislain Matsima (Kiến tạo: Samuel Essende) |
![]() |
45+1' |
Hiệp 2
76' | ![]() |
Patrick Mainka (Kiến tạo: Marnon Busch) | ||
Robert Gumny | ![]() |
89' | ||
Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Mert Kömür) |
![]() |
90+2' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
11
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
8
Vi phạm
9

Augsburg
Heidenheim
