
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
Maksim Samorodov (Kiến tạo: Yan Vorogovskiy) |
![]() |
23' | ||
45+1' | ![]() |
Petar Stojanovic |
Hiệp 2
47' | ![]() |
David Brekalo (Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin) | ||
Marat Bystrov | ![]() |
55' | ||
Ramazan Orazov | ![]() |
66' | ||
78' | ![]() |
Zan Vipotnik (Kiến tạo: Petar Stojanovic) |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
6
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
17
Vi phạm
11

Kazakhstan
Slovenia
