
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
27' | ![]() |
Rauno Sappinen (Kiến tạo: Martin Miller) | ||
42' | ![]() |
Karol Mets |
Hiệp 2
Anton Kryvotsiuk (Kiến tạo: Emin Mahmudov) |
![]() |
62' | ||
Toral Bayramov | ![]() |
71' | ||
90+2' | ![]() |
Mattias Käit |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
15

Azerbaijan
Estonia
