Player statistic
Hiệp 1
9' | ![]() |
Rúben Dias | ||
Nuno Mendes | ![]() |
23' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Jack Grealish | ||
53' | ![]() |
Erling Haaland | ||
Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
![]() |
56' | ||
Bradley Barcola | ![]() |
60' | ||
João Neves (Kiến tạo: Vitinha) |
![]() |
78' | ||
Gonçalo Ramos | ![]() |
90+3' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
26
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
6
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
6
3
Việt vị
0
10
Vi phạm
10

PSG
Man City
