Player statistic
Hiệp 1
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Juanpe) |
![]() |
28' | ||
38' | ![]() |
Jorginho | ||
42' | ![]() |
Ethan Nwaneri (Kiến tạo: Leandro Trossard) |
Hiệp 2
Antal Yaakobishvili | ![]() |
51' | ||
70' | ![]() |
Raheem Sterling | ||
Portu | ![]() |
79' | ||
Portu | ![]() |
85' | ||
Cristhian Stuani | ![]() |
90+3' | ||
90+3' | ![]() |
Declan Rice | ||
90+3' | ![]() |
Raheem Sterling |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
7
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
13
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
13

Girona
Arsenal
