Player statistic
Hiệp 1
Rayan Aït-Nouri | ![]() |
2' | ||
8' | ![]() |
Yves Bissouma | ||
Djed Spence | ![]() |
38' |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Mathys Tel (Kiến tạo: Brennan Johnson) | ||
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Rayan Aït-Nouri) |
![]() |
64' | ||
70' | ![]() |
Ben Davies | ||
85' | ![]() |
Richarlison | ||
Toti | ![]() |
86' | ||
Matheus Cunha | ![]() |
86' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
13
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
15

Wolverhampton
Tottenham
