Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Matt Doherty | ||
Rayan Aït-Nouri | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Harry Clarke | ||
Matheus Cunha (Kiến tạo: Gonçalo Guedes) |
![]() |
72' | ||
Rayan Aït-Nouri | ![]() |
90+5' | ||
90+5' | ![]() |
Jack Taylor | ||
90+4' | ![]() |
Jack Taylor (Kiến tạo: Jack Clarke) | ||
90+5' | ![]() |
Liam Delap |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
16
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
9

Wolverhampton
Ipswich Town
