Player statistic
Hiệp 1
Matheus Cunha | ![]() |
27' | ||
28' | ![]() |
Danny Welbeck | ||
45+4' | ![]() |
Mats Wieffer |
Hiệp 2
85' | ![]() |
Brajan Gruda (Kiến tạo: Simon Adingra) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
10
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
4
8
Vi phạm
11

Wolverhampton
Brighton
