Player statistic
Hiệp 1
João Gomes | ![]() |
36' | ||
43' | ![]() |
Myles Lewis-Skelly | ||
44' | ![]() |
Jurrien Timber |
Hiệp 2
João Gomes | ![]() |
70' | ||
74' | ![]() |
Riccardo Calafiori |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
9
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
20
Vi phạm
10

Wolverhampton
Arsenal
