Player statistic
Hiệp 1
Lucas Paquetá | ![]() |
17' | ||
Konstantinos Mavropanos | ![]() |
36' | ||
45+3' | ![]() |
Joël Veltman |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Mats Wieffer | ||
Mohammed Kudus | ![]() |
58' | ||
84' | ![]() |
Pervis Estupiñán |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
11
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
14
Vi phạm
20

West Ham
Brighton
