Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) | ||
Paul Onuachu | ![]() |
75' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
10
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
13

Southampton
Wolverhampton
