Player statistic
Hiệp 1
Lesley Ugochukwu | ![]() |
2' | ||
23' | ![]() |
João Pedro |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Georginio Rutter (Kiến tạo: Yankuba Minteh) | ||
Aaron Ramsdale | ![]() |
57' | ||
71' | ![]() |
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: João Pedro) | ||
82' | ![]() |
Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Brajan Gruda) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
6
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
12
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
12

Southampton
Brighton
