Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Kevin Schade (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) | ||
Kyle Walker-Peters | ![]() |
22' |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Yoane Wissa) | ||
Taylor Harwood-Bellis | ![]() |
64' | ||
69' | ![]() |
Bryan Mbeumo | ||
90+2' | ![]() |
Keane Lewis-Potter (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) | ||
90+4' | ![]() |
Yoane Wissa |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
8
Tổng cú sút
20
1
Cú sút trúng mục tiêu
11
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
4

Southampton
Brentford
