Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Manuel Ugarte | ||
Sandro Tonali (Kiến tạo: Alexander Isak) |
![]() |
24' | ||
37' | ![]() |
Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Diogo Dalot) | ||
43' | ![]() |
Leny Yoro |
Hiệp 2
Harvey Barnes (Kiến tạo: Jacob Murphy) |
![]() |
49' | ||
Harvey Barnes | ![]() |
64' | ||
Bruno Guimarães (Kiến tạo: Joelinton) |
![]() |
77' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
12
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
7
Vi phạm
9

Newcastle
Man Utd
