Player statistic
Hiệp 1
Jacob Murphy (Kiến tạo: Kieran Trippier) |
![]() |
14' | ||
36' | ![]() |
Eberechi Eze | ||
Marc Guehi | ![]() |
38' | ||
Harvey Barnes (Kiến tạo: Sandro Tonali) |
![]() |
45+2' | ||
Fabian Schär (Kiến tạo: Jacob Murphy) |
![]() |
45+8' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Will Hughes | ||
Alexander Isak (Kiến tạo: Joelinton) |
![]() |
58' | ||
Dan Burn | ![]() |
60' | ||
60' | ![]() |
Jefferson Lerma | ||
Bruno Guimarães | ![]() |
67' | ||
78' | ![]() |
Daniel Muñoz |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
14
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
15

Newcastle
Crystal Palace
