Player statistic
Hiệp 1
Sandro Tonali (Kiến tạo: Jacob Murphy) |
![]() |
2' | ||
35' | ![]() |
Nicolas Jackson | ||
45+5' | ![]() |
Enzo Fernández |
Hiệp 2
Fabian Schär | ![]() |
53' | ||
Jacob Murphy | ![]() |
64' | ||
Bruno Guimarães | ![]() |
84' | ||
Emil Krafth | ![]() |
89' | ||
Bruno Guimarães (Kiến tạo: Dan Burn) |
![]() |
90' | ||
90+3' | ![]() |
Levi Colwill |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
15
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
13

Newcastle
Chelsea
