Player statistic
Hiệp 1
Alexander Isak (Kiến tạo: Jacob Murphy) |
![]() |
45+2' |
Hiệp 2
66' | ![]() |
Bryan Mbeumo | ||
Fabian Schär | ![]() |
70' | ||
72' | ![]() |
Keane Lewis-Potter | ||
Sandro Tonali (Kiến tạo: Harvey Barnes) |
![]() |
74' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
21
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
12

Newcastle
Brentford
