Player statistic
Hiệp 1
43' | ![]() |
Manuel Ugarte | ||
45+1' | ![]() |
Mateus Fernandes | ||
45' | ![]() |
Tyler Dibling |
Hiệp 2
Lisandro Martínez | ![]() |
52' | ||
79' | ![]() |
Flynn Downes | ||
Amad Diallo | ![]() |
82' | ||
Amad Diallo (Kiến tạo: Christian Eriksen) |
![]() |
90' | ||
Amad Diallo | ![]() |
90+4' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
23
Tổng cú sút
13
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
12
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
7
Vi phạm
10

Man Utd
Southampton
