Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Noni Madueke (Kiến tạo: Nicolas Jackson) | ||
Abdukodir Khusanov | ![]() |
4' | ||
25' | ![]() |
Levi Colwill | ||
Josko Gvardiol (Kiến tạo: Matheus Nunes) |
![]() |
42' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Moisés Caicedo | ||
Erling Haaland (Kiến tạo: Ederson) |
![]() |
68' | ||
Bernardo Silva | ![]() |
79' | ||
Mateo Kovacic | ![]() |
83' | ||
Phil Foden (Kiến tạo: Erling Haaland) |
![]() |
87' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
15
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
3
5
Việt vị
2
6
Vi phạm
8

Man City
Chelsea
