Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
João Pedro | ||
Erling Haaland | ![]() |
11' | ||
Sávio | ![]() |
15' | ||
18' | ![]() |
Kaoru Mitoma | ||
21' | ![]() |
Pervis Estupiñán | ||
26' | ![]() |
Carlos Baleba | ||
Omar Marmoush (Kiến tạo: Ilkay Gündogan) |
![]() |
39' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Abdukodir Khusanov | ||
Jérémy Doku | ![]() |
61' | ||
89' | ![]() |
Mats Wieffer | ||
90+1' | ![]() |
Bart Verbruggen |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
11
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
10
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
10

Man City
Brighton
