Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Alexis Mac Allister (Kiến tạo: Ryan Gravenberch) | ||
Ryan Sessegnon | ![]() |
23' | ||
Alex Iwobi | ![]() |
32' | ||
Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Alex Iwobi) |
![]() |
37' |
Hiệp 2
Sasa Lukic | ![]() |
46' | ||
72' | ![]() |
Luis Díaz (Kiến tạo: Conor Bradley) | ||
Emile Smith Rowe | ![]() |
86' | ||
Bernd Leno | ![]() |
90+5' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
12
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
9

Fulham
Liverpool
