Player statistic
Hiệp 1
Raúl Jiménez (Kiến tạo: Emile Smith Rowe) |
![]() |
17' | ||
45+3' | ![]() |
Vitaliy Mykolenko (Kiến tạo: Abdoulaye Doucouré) |
Hiệp 2
Sander Berge | ![]() |
56' | ||
70' | ![]() |
Michael Keane (Kiến tạo: Dwight McNeil) | ||
74' | ![]() |
Beto (Kiến tạo: Carlos Alcaraz) |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
18
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
15
Vi phạm
9

Fulham
Everton
