Everton vs Liverpool 2024-12-07

13-02-2025 02:30
Ngày thi đấu 15

Warning: Undefined array key "mevents2" in /www/wwwroot/keonhacaibongda8.net/wp-content/plugins/joomsport-sports-league-results-management/sportleague/classes/objects/class-jsport-match.php on line 237

Player statistic

Hiệp 1
Beto
(Kiến tạo: Jarrad Branthwaite)
Bàn thắng 11'    
Beto
(Kiến tạo: Jarrad Branthwaite)
Bàn thắng 11'    
Beto
(Kiến tạo: Jarrad Branthwaite)
Bàn thắng 11'    
    16' Bàn thắng Alexis Mac Allister
(Kiến tạo: Mohamed Salah)
    16' Bàn thắng Alexis Mac Allister
(Kiến tạo: Mohamed Salah)
    16' Bàn thắng Alexis Mac Allister
(Kiến tạo: Mohamed Salah)
    27' Thẻ vàng Andrew Robertson
    27' Thẻ vàng Andrew Robertson
    27' Thẻ vàng Andrew Robertson
Jesper Lindström Thẻ vàng 36'    
Jesper Lindström Thẻ vàng 36'    
Jesper Lindström Thẻ vàng 36'    
Idrissa Gueye Thẻ vàng 37'    
Idrissa Gueye Thẻ vàng 37'    
Idrissa Gueye Thẻ vàng 37'    
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng 45+3'    
    45+2' Thẻ vàng Conor Bradley
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng 45+3'    
    45+2' Thẻ vàng Conor Bradley
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng 45+3'    
    45+2' Thẻ vàng Conor Bradley
Hiệp 2
    63' Thẻ vàng Curtis Jones
    63' Thẻ vàng Curtis Jones
    63' Thẻ vàng Curtis Jones
    73' Bàn thắng Mohamed Salah
    73' Bàn thắng Mohamed Salah
    73' Bàn thắng Mohamed Salah
James Tarkowski
(Kiến tạo: Tim Iroegbunam)
Bàn thắng 90+8'    
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng đỏ 90+12'    
    90+13' Thẻ vàng đỏ Curtis Jones
James Tarkowski
(Kiến tạo: Tim Iroegbunam)
Bàn thắng 90+8'    
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng đỏ 90+12'    
James Tarkowski
(Kiến tạo: Tim Iroegbunam)
Bàn thắng 90+8'    
    90+13' Thẻ vàng đỏ Curtis Jones
Abdoulaye Doucouré Thẻ vàng đỏ 90+12'    
    90+13' Thẻ vàng đỏ Curtis Jones

Match statistic

36
Sở hữu bóng
64
10
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
20
Everton
Liverpool

Starting lineups

1
Thủ môn
15
Hậu vệ
6
Hậu vệ
32
Hậu vệ
19
Hậu vệ
16
Tiền vệ
27
Tiền vệ
77'
37
Tiền vệ
87'
29
Tiền vệ
77'
14
Tiền đạo
10
Tiền đạo
25'
1
Thủ môn
26
Hậu vệ
69'
84
Hậu vệ
61'
5
Hậu vệ
4
Hậu vệ
10
Tiền vệ
8
Tiền vệ
38
Tiền vệ
61'
18
Tiền đạo
69'
7
Tiền đạo
88'
11
Tiền đạo

Substitutes

5
Hậu vệ
12
Thủ môn
31
Thủ môn
67
Tiền đạo
83
Tiền đạo
83
Tiền đạo
11
Tiền đạo
25'25'
42
Tiền vệ
77'77'
24
Tiền vệ
77'77'
18
Hậu vệ
87'87'
62
Thủ môn
19
Tiền đạo
3
Tiền vệ
78
Hậu vệ
66
61'61'
17
Tiền vệ
61'61'
21
69'69'
9
Tiền đạo
69'69'
20
Tiền đạo
88'88'