Player statistic
Hiệp 1
Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: Jordan Pickford) |
![]() |
1' | ||
Beto (Kiến tạo: James Tarkowski) |
![]() |
6' | ||
Beto (Kiến tạo: James Garner) |
![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Iliman Ndiaye | ![]() |
90' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
13
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
7
Vi phạm
13

Everton
Leicester
