Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Cole Palmer (Kiến tạo: Jadon Sancho) |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Levi Colwill | ||
80' | ![]() |
Enzo Fernández | ||
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Eberechi Eze) |
![]() |
82' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
13
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
10
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
9
Vi phạm
12

Crystal Palace
Chelsea
