Player statistic
Hiệp 1
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Eberechi Eze) |
![]() |
3' | ||
25' | ![]() |
Jan Paul van Hecke | ||
31' | ![]() |
Danny Welbeck (Kiến tạo: Yankuba Minteh) |
Hiệp 2
Daniel Muñoz (Kiến tạo: Eberechi Eze) |
![]() |
55' | ||
Marc Guehi | ![]() |
57' | ||
Eddie Nketiah | ![]() |
69' | ||
Eddie Nketiah | ![]() |
78' | ||
80' | ![]() |
Solly March | ||
Marc Guehi | ![]() |
90' | ||
90+6' | ![]() |
Jan Paul van Hecke |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
8
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
13

Crystal Palace
Brighton
