Player statistic
Hiệp 1
42' | ![]() |
Jarrod Bowen |
Hiệp 2
Reece James | ![]() |
57' | ||
Pedro Neto | ![]() |
64' | ||
Enzo Fernández | ![]() |
67' | ||
Cole Palmer | ![]() |
68' | ||
Aaron Wan-Bissaka | ![]() |
74' | ||
76' | ![]() |
Andy Irving |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
22
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Chelsea
West Ham
