Player statistic
Hiệp 1
Christopher Nkunku (Kiến tạo: Tosin Adarabioyo) |
![]() |
24' | ||
Pedro Neto (Kiến tạo: Christopher Nkunku) |
![]() |
36' | ||
Levi Colwill (Kiến tạo: Pedro Neto) |
![]() |
44' | ||
45+2' | ![]() |
Paul Onuachu |
Hiệp 2
Moisés Caicedo | ![]() |
66' | ||
Marc Cucurella (Kiến tạo: Tyrique George) |
![]() |
78' | ||
90+1' | ![]() |
Ryan Manning |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
19
Tổng cú sút
7
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
0
6
Vi phạm
9

Chelsea
Southampton
