Chelsea vs Nottingham Forest 2024-10-05

06-10-2024 20:00
Ngày thi đấu 7

Player statistic

Hiệp 1
Moisés Caicedo Thẻ vàng 21'    
Moisés Caicedo Thẻ vàng 21'    
Moisés Caicedo Thẻ vàng 21'    
    36' Thẻ vàng James Ward-Prowse
    36' Thẻ vàng James Ward-Prowse
    36' Thẻ vàng James Ward-Prowse
Hiệp 2
    49' Bàn thắng Chris Wood
(Kiến tạo: Nikola Milenkovic)
    49' Bàn thắng Chris Wood
(Kiến tạo: Nikola Milenkovic)
    49' Bàn thắng Chris Wood
(Kiến tạo: Nikola Milenkovic)
Noni Madueke
(Kiến tạo: Cole Palmer)
Bàn thắng 57'    
Noni Madueke
(Kiến tạo: Cole Palmer)
Bàn thắng 57'    
Noni Madueke
(Kiến tạo: Cole Palmer)
Bàn thắng 57'    
Cole Palmer Thẻ vàng 75'    
Cole Palmer Thẻ vàng 75'    
Cole Palmer Thẻ vàng 75'    
    78' Thẻ vàng đỏ James Ward-Prowse
    78' Thẻ vàng đỏ James Ward-Prowse
    78' Thẻ vàng đỏ James Ward-Prowse
Marc Cucurella Thẻ vàng 89'    
Levi Colwill Thẻ vàng 89'    
    89' Thẻ vàng Neco Williams
Marc Cucurella Thẻ vàng 89'    
Levi Colwill Thẻ vàng 89'    
    89' Thẻ vàng Neco Williams
Marc Cucurella Thẻ vàng 89'    
Levi Colwill Thẻ vàng 89'    
    89' Thẻ vàng Neco Williams
Pedro Neto Thẻ vàng 90+8'    
Wesley Fofana Thẻ vàng 90+12'    
    90+5' Thẻ vàng Matz Sels
Pedro Neto Thẻ vàng 90+8'    
Wesley Fofana Thẻ vàng 90+12'    
    90+5' Thẻ vàng Matz Sels
Pedro Neto Thẻ vàng 90+8'    
Wesley Fofana Thẻ vàng 90+12'    
    90+5' Thẻ vàng Matz Sels

Match statistic

67
Sở hữu bóng
33
22
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
9
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
6
11
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
11
Chelsea
Nottingham Forest

Starting lineups

1
Thủ môn
6
Hậu vệ
90'
27
Hậu vệ
3
Hậu vệ
29
Hậu vệ
8
Tiền vệ
81'
25
Tiền vệ
20
Tiền đạo
19
Tiền đạo
90'
15
Tiền đạo
81'
11
Tiền đạo
90'
26
Thủ môn
19
Hậu vệ
82'
5
Hậu vệ
31
Hậu vệ
34
Hậu vệ
8
Tiền vệ
66'
18
Tiền vệ
10
Tiền vệ
76'
22
Tiền vệ
14
Tiền đạo
82'
11
Tiền đạo
82'

Substitutes

2
Hậu vệ
45
Tiền vệ
12
Thủ môn
40
Tiền vệ
18
Tiền đạo
81'
14
Tiền đạo
81'81'
4
Hậu vệ
90'90'
10
Tiền vệ
90'90'
7
Tiền đạo
90'
30
Hậu vệ
9
Tiền đạo
24
Tiền vệ
33
Thủ môn
20
Tiền đạo
66'66'
16
Tiền vệ
76'76'
7
Hậu vệ
82'82'
21
Tiền đạo
82'82'
4
Hậu vệ
82'82'