Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Julio Enciso (Kiến tạo: Ben Johnson) | ||
31' | ![]() |
Ben Johnson (Kiến tạo: Julio Enciso) | ||
31' | ![]() |
Ben Johnson (Kiến tạo: Julio Enciso) | ||
38' | ![]() |
Alex Palmer | ||
38' | ![]() |
Alex Palmer |
Hiệp 2
Axel Tuanzebe | ![]() |
46' | ||
Axel Tuanzebe | ![]() |
46' | ||
Cole Palmer | ![]() |
67' | ||
Jadon Sancho (Kiến tạo: Cole Palmer) |
![]() |
79' | ||
84' | ![]() |
Samy Morsy | ||
84' | ![]() |
Samy Morsy | ||
Nicolas Jackson | ![]() |
86' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
34
Tổng cú sút
13
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
15
Cú sút không trúng mục tiêu
8
10
Cú sút bị chặn
1
15
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
7

Chelsea
Ipswich Town
