Player statistic
Hiệp 1
Cole Palmer (Kiến tạo: Nicolas Jackson) |
![]() |
13' | ||
Nicolas Jackson | ![]() |
32' | ||
45+2' | ![]() |
Ryan Christie |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Justin Kluivert | ||
Roméo Lavia | ![]() |
52' | ||
55' | ![]() |
David Brooks | ||
68' | ![]() |
Antoine Semenyo (Kiến tạo: Ryan Christie) | ||
87' | ![]() |
Dean Huijsen | ||
Reece James | ![]() |
90+5' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
26
Tổng cú sút
7
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
16

Chelsea
Bournemouth
