Player statistic
Hiệp 1
Yankuba Minteh (Kiến tạo: Mats Wieffer) |
![]() |
28' | ||
Mats Wieffer | ![]() |
32' |
Hiệp 2
72' | ![]() |
Joe Willock | ||
89' | ![]() |
Alexander Isak | ||
Danny Welbeck | ![]() |
90+3' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
5
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
10

Brighton
Newcastle
