Player statistic
Hiệp 1
28' | ![]() |
Jesper Lindström | ||
Bart Verbruggen | ![]() |
41' | ||
42' | ![]() |
Iliman Ndiaye | ||
43' | ![]() |
Iliman Ndiaye | ||
Carlos Baleba | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
71' | ![]() |
Jordan Pickford | ||
João Pedro | ![]() |
83' | ||
Yankuba Minteh | ![]() |
90+10' | ||
90+10' | ![]() |
Jake O’Brien |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
16
Tổng cú sút
3
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
11
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
11

Brighton
Everton
