Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Ethan Nwaneri (Kiến tạo: Mikel Merino) | ||
45+1' | ![]() |
Ethan Nwaneri |
Hiệp 2
João Pedro | ![]() |
61' | ||
Joël Veltman | ![]() |
64' | ||
Yankuba Minteh | ![]() |
82' | ||
84' | ![]() |
Mikel Merino | ||
90' | ![]() |
Riccardo Calafiori |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
0
Việt vị
3
17
Vi phạm
14

Brighton
Arsenal
