Player statistic
Hiệp 1
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Christian Nörgaard) |
![]() |
8' | ||
11' | ![]() |
Alexander Isak (Kiến tạo: Jacob Murphy) | ||
Yoane Wissa | ![]() |
28' | ||
32' | ![]() |
Harvey Barnes (Kiến tạo: Jacob Murphy) | ||
Keane Lewis-Potter | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Nathan Collins (Kiến tạo: Mark Flekken) |
![]() |
56' | ||
Sepp van den Berg | ![]() |
67' | ||
Mark Flekken | ![]() |
88' | ||
Kevin Schade (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
![]() |
90' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
11
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
11
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
7

Brentford
Newcastle
