Player statistic
Hiệp 1
2' | ![]() |
Jarrad Branthwaite |
Hiệp 2
David Brooks (Kiến tạo: Milos Kerkez) |
![]() |
77' | ||
83' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré | ||
Tyler Adams | ![]() |
89' | ||
David Brooks | ![]() |
90+3' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
19
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
0
7
Cú sút không trúng mục tiêu
9
4
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
14

Bournemouth
Everton
