Player statistic
Hiệp 2
Ross Barkley | ![]() |
58' | ||
63' | ![]() |
Stephy Mavididi | ||
Leon Bailey (Kiến tạo: Ian Maatsen) |
![]() |
76' | ||
90+5' | ![]() |
Boubakary Soumaré |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
13
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
11

Aston Villa
Leicester
