Player statistic
Hiệp 1
28' | ![]() |
Axel Tuanzebe | ||
40' | ![]() |
Axel Tuanzebe |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Jacob Greaves | ||
56' | ![]() |
Liam Delap (Kiến tạo: Omari Hutchinson) | ||
68' | ![]() |
Kalvin Phillips | ||
Ollie Watkins | ![]() |
69' | ||
90+5' | ![]() |
Omari Hutchinson |
Match statistic
76
Sở hữu bóng
24
25
Tổng cú sút
4
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
0
9
Cú sút bị chặn
1
16
Phạt góc
1
2
Việt vị
3
7
Vi phạm
11

Aston Villa
Ipswich Town
