Player statistic
Hiệp 1
25' | ![]() |
Heung-min Son | ||
27' | ![]() |
Pape Matar Sarr | ||
Dominic Solanke | ![]() |
40' | ||
Kai Havertz | ![]() |
43' | ||
Leandro Trossard (Kiến tạo: Martin Ødegaard) |
![]() |
44' |
Hiệp 2
Myles Lewis-Skelly | ![]() |
87' | ||
Gabriel Magalhães | ![]() |
90+2' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
9

Arsenal
Tottenham
