Player statistic
Hiệp 1
| 42' | Juljan Shehu | |||
| 45+1' | Rey Manaj (Kiến tạo: Arlind Ajeti) | |||
| 45+2' | Rey Manaj |
Hiệp 2
| Milos Veljkovic | 85' | |||
| Luka Jovic | 90' | |||
| 90' | Mario Mitaj |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
15
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
2
19
Vi phạm
14
Serbia
Albania



