Player statistic
Hiệp 1
| Ché Adams (Kiến tạo: Jack Hendry) |
15' |
Hiệp 2
| 68' | Kirill Pechenin | |||
| 82' | Maks Ebong | |||
| Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson) |
84' | |||
| 90+6' | Gleb Kuchko (Kiến tạo: Nikita Korzun) |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
12
Tổng cú sút
22
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
11
7
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
14
Scotland
Belarus



