Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Christoph Baumgartner | |||
| 40' | Romano Schmid |
Hiệp 2
| Andrei Burcă | 53' | |||
| 56' | Phillipp Mwene | |||
| Valentin Mihăilă | 67' | |||
| 81' | David Alaba | |||
| Virgil Ghita (Kiến tạo: Ianis Hagi) |
90+5' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
10
Tổng cú sút
3
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
17
Romania
Áo



