
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Ramazan Orazov | ||
42' | ![]() |
Maksim Samorodov (Kiến tạo: Marat Bystrov) | ||
Felix Oberwaditzer | ![]() |
45' | ||
45' | ![]() |
Aleksandr Marochkin (Kiến tạo: Maksim Samorodov) |
Match statistic
30
Sở hữu bóng
70
3
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
0
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
6
0
Việt vị
1
6
Vi phạm
10

Liechtenstein
Kazakhstan
