
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
Patrik Schick (Kiến tạo: Lukas Cerv) |
![]() |
25' | ||
28' | ![]() |
Hallur Hansson |
Hiệp 2
Tomas Chory | ![]() |
65' | ||
69' | ![]() |
Hanus Sörensen | ||
83' | ![]() |
Gunnar Vatnhamar (Kiến tạo: Adrian Justinussen) | ||
Patrik Schick (Kiến tạo: Jaroslav Zeleny) |
![]() |
85' | ||
90+1' | ![]() |
Jóannes Danielsen |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
16
Tổng cú sút
5
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
12
Vi phạm
9

Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
