
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) |
![]() |
22' | ||
36' | ![]() |
Konstantinos Laifis | ||
Ivan Sunjic | ![]() |
40' | ||
45+2' | ![]() |
Ioannis Pittas |
Hiệp 2
Haris Hajradinovic | ![]() |
56' | ||
75' | ![]() |
Ioannis Pittas | ||
Stjepan Radeljic | ![]() |
83' | ||
90+5' | ![]() |
Ioannis Pittas |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
14
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
4
14
Vi phạm
16

Bosnia và Herzegovina
Síp
